#06 わたしは〜です。
LÀ の 文
基本の単語を抑えたところで、基本の「〜は〜です。」の文を作ってみましょう。
「〜は」は、ベトナム語で「〜là」です。
英語のbe動詞的な役割ですよっ。
例文
Tôi là người Nhật.
わたし は 日本人です。
Tên tôi là YUKA. / Tôi tên là YUKA.
わたしの名前 は ゆかです。
Anh ấy là người Việt Nam.
彼 は ベトナム人です。
Chị ấy là người Hàn Quốc.
彼女 は 韓国人です。
Chúng tôi là sinh viên.
私たち は 学生です。
否定文
Tôi không phải là người Nhật.
わたし は 日本人 ではありません。
Tên tôi không phải là YUKA.
わたしの名前 は ゆか ではありません。
Anh ấy không phải là người Việt Nam.
彼 は ベトナム人 ではありません。
Chị ấy không phải là người Hàn Quốc.
彼女 は 韓国人 ではありません。
Chúng tôi không phải là sinh viên.
私たち は 学生 ではありません。